Buford, Georgia
Counties | Gwinnett, Hall |
---|---|
GNIS feature ID | 0312001[3] |
Trang web | www.cityofbuford.com |
Độ cao | 1.184 ft (361 m) |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 17.144 |
FIPS code | 13-11784[2] |
State | Georgia |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
• Mặt nước | 0,09 mi2 (0,22 km2) |
Múi giờ | Eastern (EST) (UTC-5) |
• Mật độ | 945,46/mi2 (365,05/km2) |
ZIP codes | 30515, 30518, 30519 |
• Đất liền | 18,13 mi2 (46,96 km2) |